Âm Hán Việt của 滴り là "tích ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滴 [tích, trích] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滴り là したたり [shitatari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 した‐たり【滴り/×瀝り】 読み方:したたり 1滴ること。また、滴るもの。しずく。 2苔(こけ)などを伝わって落ちる水滴。《季夏》「—の思ひこらせしとき光る/汀女」 Similar words: 雫水滴露一滴