Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 滅( diệt ) 法( pháp )
Âm Hán Việt của 滅法 là "diệt pháp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
滅 [diệt ] 法 [pháp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 滅法 là めっぽう [meppou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めっ‐ぽう〔‐ポフ〕【滅法】 読み方:めっぽう 《一》[名]仏語。 1因縁によって生じたのではないもの。無為法。 2涅槃(ねはん)のこと。 《二》[形動][文][ナリ]道理にはずれるさま。常識を超えているさま。「是豈—なる間違いにあらずや」〈逍遥・当世書生気質〉 《三》[副]並みの程度でないさま。はなはだしく。「けんかが—強い」「朝方は—冷える」Similar words :至って 極々 いとも 殊の外 めきめき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cực kỳ, vô cùng, tuyệt vời, tuyệt đối