Âm Hán Việt của 滅尽 là "diệt tận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 滅 [diệt] 尽 [tần, tẫn, tận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 滅尽 là めつじん [metsujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めつ‐じん【滅尽】 読み方:めつじん [名](スル)ほろんでなくなること。また、ことごとくほろぼすこと。「心中の弱処病処の一時に—するを覚えたり」〈鴎外訳・即興詩人〉 Similar words: 断滅絶家滅絶絶滅亡びる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
diệt tận, tiêu diệt hoàn toàn, hủy diệt hoàn toàn, bị tiêu tan hoàn toàn, tận diệt