Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 滅( diệt )    亡( vong )  
Âm Hán Việt của 滅亡  là "diệt vong ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
滅  [diệt ] 亡  [vong , vô ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 滅亡  là めつぼう [metsubou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めつぼう:-ばう[0]【滅亡】  (名):スル ほろびること。ほろびてなくなること。「インカ帝国は-した」 #デジタル大辞泉 めつ‐ぼう〔‐バウ〕【滅亡】  読み方:めつぼう [名](スル)ほろびること。絶えてなくなってしまうこと。「国が—する」Similar words :荒廃   敵   仇   破滅   没落  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 diệt vong, sụp đổ, hủy diệt