Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 満( mãn ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 満点 là "mãn điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
満 [mãn, muộn] 点 [điểm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 満点 là まんてん [manten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まん‐てん【満点】 1規定の点数の最高点。また、それに達すること。「試験で満点をとる」 2申し分のないこと。非難すべきところがないこと。「栄養満点」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điểm tối đa, điểm trọn vẹn, điểm cao nhất