Âm Hán Việt của 湿り気 là "thấp ri khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湿 [chập, thấp] り [ri] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 湿り気 là しめりけ [shimerike]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しめり‐け【湿り気】 読み方:しめりけ 水分を少し含んでいる感じ。また、その水分。しっけ。 Similar words: 湿り水気湿湿気