Âm Hán Việt của 測算 là "trắc toán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 測 [trắc] 算 [toán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 測算 là そくさん [sokusan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そく‐さん【測算】 読み方:そくさん [名](スル)はかって計算すること。「犁(すき)の柄を以て、始めて日月蝕を―せしと云い伝えたり」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 計測量る測る実測計る