Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 渡( độ ) り( ri ) を( wo ) 付( phó ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 渡りを付ける là "độ ri wo phó ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
渡 [độ ] り [ri ] を [wo ] 付 [phó ] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 渡りを付ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 渡(わた)りを付(つ)・ける 話し合いをつける。交渉をする。関係をつける。「訴訟にならないよう―・ける」 隠語大辞典 #渡りを付ける 読み方:わたりをつける 物事に関係を結ぶ事、犯罪語では喧嘩を吹きかけることをいふ。些細なことを原因にして喧嘩を吹かけること。或は他人から金品を貰ひつつ諸方を徘徊することを云ふ。分類俗語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiết lập mối quan hệ, xây dựng liên kết