Âm Hán Việt của 清白 là "thanh bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 清白 là せいはく [seihaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐はく【清白】 読み方:せいはく [名・形動]品行などがきよく汚れがないこと。潔白。「余とエリスとの交際は…—なりき」〈鴎外・舞姫〉 #すず‐しろ【蘿=蔔/▽清白】 読み方:すずしろ ダイコンの別名。春の七草の一。《季新年》 Similar words: 純一無雑純真潔いピュア浄い