Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)清(thanh) 新(tân)Âm Hán Việt của 清新 là "thanh tân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 清 [thanh] 新 [tân]
Cách đọc tiếng Nhật của 清新 là せいしん [seishin]
デジタル大辞泉せい‐しん【清新】[名・形動]新鮮でいきいきしていること。また、そのさま。「清新の気」「清新な作風」