Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 混( hỗn ) 乱( loạn )
Âm Hán Việt của 混乱 là "hỗn loạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
混 [cổn , hỗn ] 乱 [loạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 混乱 là こんらん [konran]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こんらん[0]【混乱】 (名):スル 秩序なく入り乱れること。いろいろの物事が一緒になって、訳がわからなくなること。「列車のダイヤが-している」「頭の中が-している」 #デジタル大辞泉 こん‐らん【混乱】 読み方:こんらん [名](スル)物事が入り乱れて秩序をなくすこと。いろいろなものが入りまじって、整理がつかなくなること。「交通機関に—を来たす」「経済の—をまねく」「頭が—して考えられない」Similar words :狼狽 惑乱 混濁 錯乱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗn loạn, lộn xộn, nhầm lẫn, rối loạn