Âm Hán Việt của 深層心理学 là "thâm tầng tâm lí học".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 深 [thâm] 層 [tằng] 心 [tâm] 理 [lý] 学 [học]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 深層心理学 là しんそうしんりがく [shinsoushinrigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しんそう‐しんりがく【深層心理学】 読み方:しんそうしんりがく 人間の心の深層、すなわち無意識を研究し、意識現象や行動を説明しようとする心理学。 Similar words: 精神分析サイコアナリシスアナリシス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tâm lý học chiều sâu, phân tích tâm lý sâu, lý luận tâm lý tiềm thức