Âm Hán Việt của 液態 là "dịch thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 液 [dịch] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 液態 là えきたい [ekitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えき‐たい【液態】 読み方:えきたい 物質が液体の状態にあること。 Similar words: 流動体液状リキッド液流動性