Âm Hán Việt của 涓滴 là "quyên tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 涓 [quyên] 滴 [tích, trích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 涓滴 là けんてき [kenteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐てき【×涓滴】 読み方:けんてき 1水のしずく。したたり。 2わずかなこと。少しばかり。「—の功を奏する」 Similar words: 一水一滴