Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)流(lưu) 行(hành) り(ri)Âm Hán Việt của 流行り là "lưu hành ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 流 [lưu] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 流行り là はやり [hayari]
デジタル大辞泉はやり【流=行り】はやること。はやるもの。特に、その時代の好みに合って一時的に世の中に広く行われるもの。流行(りゅうこう)。「流行りの職業」「今流行りの髪形」
mốt, xu hướng, trào lưu