Âm Hán Việt của 注視 là "chú thị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 注 [chú] 視 [thị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 注視 là ちゅうし [chuushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちゅうし[1][0]【注視】 (名):スル 注意してよく見ること。注目。「群衆の動きを-する」「-を浴びる」 Similar words: 見る追う看視見張る監視