Âm Hán Việt của 法外 là "pháp ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 法 [pháp] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 法外 là ほうがい [hougai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐がい〔ハフグワイ〕【法外】 読み方:ほうがい [名・形動] 1法にはずれていること。 2普通に考えられる程度をはるかに越えていること。また、そのさま。「—な利息」 Similar words: 過剰過度限外過当超過