Âm Hán Việt của 沸騰 là "phất đằng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沸 [phất, phí] 騰 [đằng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沸騰 là ふっとう [futtou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふっとう[0]【沸騰】 (名):スル ①煮えたつこと。液体がある温度以上に熱せられて、その蒸気圧が周囲の圧力よりも大きくなり、液体の表面だけでなく、内部からも気化する現象。「お湯が-する」 ②激しく、盛んになること。「議論が-する」 ③人々が激しく騒ぎ立てること。「貧民-官に訴て/新聞雑誌:27」 ④物価などが急に上がること。「桑葉の価是が為に-し/新聞雑誌:29」〔「英和対訳袖珍辞書」(1862年)にseetheの訳語として「沸騰スル」とある〕 Similar words: 滾らす煮立てる煮え滾る煮え返るたぎる