Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)沖(trùng) 釣(điếu) り(ri)Âm Hán Việt của 沖釣り là "trùng điếu ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沖 [trùng, xung] 釣 [điếu] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 沖釣り là おきづり [okidzuri]
デジタル大辞泉おき‐づり【沖釣(り)】読み方:おきづり沖に出て釣りをすること。→磯(いそ)釣り→陸(おか)釣り
câu cá ngoài khơi, câu cá xa bờ