Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沈( trầm ) 静( tĩnh )
Âm Hán Việt của 沈静 là "trầm tĩnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沈 [thẩm, trấm, trầm] 静 [tĩnh, tịnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沈静 là ちんせい [chinsei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちん‐せい【沈静】 [名・形動](スル)落ち着いていて静かなこと。静かになること。また、そのさま。「ブームが沈静する」「―な、而も活き活きとした美を」〈佐藤春夫・田園の憂鬱〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yên tĩnh, bình yên, hòa bình