Âm Hán Việt của 沈降 là "trầm giáng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 沈 [thẩm, trấm, trầm] 降 [giáng, hàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 沈降 là ちんこう [chinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちん‐こう〔‐カウ〕【沈降】 読み方:ちんこう [名](スル) 1土地などが、沈み下がること。沈下。「地盤が—する」 2沈んで下にたまること。沈殿。「赤血球の—速度」 Similar words: 沈没沈下沈む