Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 沈( trầm ) 没( một )
Âm Hán Việt của 沈没 là "trầm một ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
沈 [thẩm, trấm, trầm] 没 [một]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 沈没 là ちんぼつ [chinbotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちん‐ぼつ【沈没】 [名](スル) 1船などが水中に沈むこと。「台風でタンカーが沈没する」 2酒に酔いつぶれること。「二次会の途中で沈没する」 3遊びに夢中になって仕事や用事を忘れてしまうこと。特に歓楽街などに入り込んでしまうこと。「まっすぐ帰宅するつもりが、駅前で沈没してしまった」 競艇大辞典 #沈没 読み方:ちんぼつ 1 入質のこと。2 遊廓、待合などに流連すること。待合又は遊廓に入り浸ることをいふ。船の沈没から来たもの。〔花柳語〕待合や遊廓に入り浸ることにいふ。〔花柳界〕待合入り或は質入れのこと。〔風流〕待合又は遊廓に入り浸ることをいふ。船の沈没から考へついたのである。〔隠〕①待合や遊廓に入り浸ること。②質入れすること。待合や遊里に入り浸りになることをいふ。待合や遊廓等に入り浸ること。或は入質すること。入質したものが流れること。或は芸者や売春婦になることを云ふ。花柳界用語。待合又は遊郭に入り浸ることをいふ。船の沈没から来た言葉。「昨夜はあれからたうとう新橋の例の家に沈没しちやつた」。⑴遊廓や待合に泊り込むこと。⑵口説き落されること。⑶質入れすること。待合、又は遊廓に入りびたること。〔花柳界〕待合や遊郭等に入り浸ること。或いは入質すること。入質したものが流れること。分類花柳界、花柳語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chìm, đắm tàu, sụp đổ