Kanji Version 13
logo

  

  

没 một  →Tra cách viết của 没 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: ボツ
Ý nghĩa:
chìm, chìm đắm, chết, mai một, drown

một  →Tra cách viết của 没 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
một
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1),(2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một .
Từ ghép
nhục một • tịch một



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典