Âm Hán Việt của 汲み上げる là "cấp mi thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汲 [cấp] み [mi] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汲み上げる là くみあげる [kumiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くみ‐あ・げる【×汲み上げる】 読み方:くみあげる [動ガ下一][文]くみあ・ぐ[ガ下二] 1水などをくんで、上にあげる。「地下水を—・げる」 2下部の意見などを取り上げて用いる。「若手社員の声を—・げる」 Similar words: 汲む揚水