Âm Hán Việt của 汚辱 là "ô nhục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 辱 [nhục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚辱 là おじょく [ojoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おじょく:を-[0]【汚辱】 けがしはずかしめること。はずかしめ。「-を受ける」 #デジタル大辞泉 お‐じょく〔ヲ‐〕【汚辱】 読み方:おじょく 地位・名誉などをけがされることによる、はずかしめ。「—をこうむる」 Similar words: 屈辱侮辱恥辱