Âm Hán Việt của 汚点 là "ô điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚点 là おてん [oten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐てん〔ヲ‐〕【汚点】 読み方:おてん 1物にぽつんとついた汚れ。染み。 2不名誉な点。きず。「経歴に—を残す」 #汚点SPOT カーペットの上についた汚点または水滴のあと。 Similar words: 難非ぼろ瑕瑾デメリット