Âm Hán Việt của 汚損 là "ô tốn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 汚 [ô, ố] 損 [tổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 汚損 là おそん [oson]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐そん〔ヲ‐〕【汚損】 読み方:おそん [名](スル)物が汚れたり傷んだりすること。また、汚したり傷めたりすること。「器物を—する」 Similar words: スパット染みスミアー汚点斑点