Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 永( vĩnh ) 久( cửu )
Âm Hán Việt của 永久 là "vĩnh cửu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
永 [vĩnh ] 久 [cửu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 永久 là とわ [towa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 #えい‐きゅう〔‐キウ〕【永久】 読み方:えいきゅう [名・形動]いつまでも限りなく続くこと。また、そのさま。「—に平和を守る」「—不変」 #とわ〔とは〕【▽常/永=久】 読み方:とわ [名・形動]《古くは「とば」とも》いつまでも変わらないこと。また、そのさま。とこしえ。永遠。えいきゅう。「—の別れ」 #とこし‐え〔‐へ〕【常しえ/▽長しえ/永=久】 読み方:とこしえ [名・形動]いつまでも続くこと。また、そのさま。永遠。永久。とこしなえ。「—の命」「この愛よ、—に続け」 #とこし‐なえ〔‐なへ〕【常しなえ/▽長しなえ/永=久】 読み方:とこしなえ [形動][文][ナリ]「とこしえ 」に同じ。「驕る眼は—に閉じた」〈漱石・虞美人草〉 #えいきゅう〔エイキウ〕【永久】 読み方:えいきゅう 平安後期、鳥羽天皇の時の 年号。1113年 7月13日〜1118年 4月3日。Similar words :未来永劫 終古 久遠 万古 万世
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vĩnh viễn, mãi mãi, lâu dài