Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 詰( cật ) ま( ma ) り( ri )
Âm Hán Việt của 気詰まり là "khí cật ma ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 詰 [cật] ま [ma ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気詰まり là きづまり [kidzumari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 気詰まり 読み方:きづまり 別表記:気詰り 周りに気をつかってのびのびできない思いをすること。窮屈に感じること、気が詰まること、などの意味の表現。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 きづまり[2]【気詰(ま)り】 (名・形動)[文]:ナリ 周囲に気兼ねして気持ちが抑えつけられること。窮屈に感じること。また、そのさま。「知らない人が多くて-だった」Similar words :束縛 牽制 強制 気詰まり きづまり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó xử, ngượng ngùng