Âm Hán Việt của 気楽 là "khí lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 楽 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気楽 là きらく [kiraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐らく【気楽】 読み方:きらく [名・形動] 1心配や苦労がなく、のんびりとしていられること。また、そのさま。「—な身分」「—に暮らす」 2物事にこだわらないで、のんきなさま。「—なことを言う」 [派生]きらくさ[名] Similar words: 安楽気散じ暢気屈託無い楽天的