Âm Hán Việt của 屈託無い là "khuất thác vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 屈 [khuất, quật] 託 [thác] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 屈託無い là くったくない [kuttakunai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くったくな・い[5]【屈託無い】 (形) 心配や気にかかることがない。「-・い顔つき」 Similar words: 安楽気散じ暢気楽天的のんき