Âm Hán Việt của 気散じ là "khí tán ji".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 散 [tán, tản] じ [ji]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気散じ là きさんじ [kisanji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きさんじ[0]【気散じ】 (名・形動)[文]:ナリ ①心のわだかまりをなくす・こと(さま)。気晴らし。「運動がてら、水撒(みずまき)なども-なるべしとて/妾の半生涯:英子」 ②気楽な・こと(さま)。「下宿の方が-です/社会百面相:魯庵」 Similar words: 安楽暢気屈託無い楽天的のんき