Âm Hán Việt của 気保養 là "khí bảo dưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 保 [bảo] 養 [dưỡng, dượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気保養 là きほよう [kihoyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きほよう:-ほやう[2]【気保養】 〔「きぼうよう」とも〕 気晴らし。気散じ。「一向-には成らないぢや有りませんか/青春:風葉」 Similar words: 気晴らし興味気慰み慰み関心事