Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 保( bảo ) 養( dưỡng )
Âm Hán Việt của 気保養 là "khí bảo dưỡng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí ] 保 [bảo ] 養 [dưỡng , dượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気保養 là きほよう [kihoyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #きほよう:-ほやう[2]【気保養】 〔「きぼうよう」とも〕 気晴らし。気散じ。「一向-には成らないぢや有りませんか/青春:風葉」 #デジタル大辞泉 き‐ほよう〔‐ホヤウ〕【気保養】 読み方:きほよう 《「きぼよう」とも》楽しんだりのんびりしたりして、心を休めること。気晴らし。 「久し振りに好い—をしました」〈漱石・彼岸過迄〉Similar words :気晴らし 興味 気慰み 慰み 関心事
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăm sóc sức khỏe, bảo dưỡng, nghỉ ngơi, hồi phục