Âm Hán Việt của 気付け là "khí phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気付け là きつけ [kitsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐つけ【気付け】 読み方:きつけ 1元気をつけること。また、そのための酒など。「—に一杯やる」 2失神した者の意識を回復させること。また、そのための薬や酒。 3⇒きづけ(気付) Similar words: 奨励勧奨励まし督励鼓吹