Âm Hán Việt của 気不味い là "khí bất vị i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 不 [bất, phầu, phi, phủ] 味 [vị] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気不味い là きまずい [kimazui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐まず・い〔‐まづい〕【気まずい】 読み方:きまずい [形][文]きまづ・し[ク]互いの気持ちがしっくりと合わず不快なさま。打ち解けず、気づまりなさま。「友人との間が—・くなる」「—・い雰囲気」 [派生]きまずげ[形動]きまずさ[名] Similar words: 煙たい気疎い