Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) 丈( trượng ) 夫( phu )
Âm Hán Việt của 気丈夫 là "khí trượng phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] 丈 [trượng] 夫 [phu, phù]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気丈夫 là きじょうぶ [kijoubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐じょうぶ〔‐ヂヤウブ〕【気丈夫】 [名・形動] 1気持ちがしっかりしていること。また、そのさま。気丈。「いくら気丈夫な人でも病気には勝てない」 2頼りにするものがあって、心づよいこと。また、そのさま。心丈夫。「君さえいてくれたら気丈夫だ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dẻo dai, kiên cường, có sức khỏe tốt