Âm Hán Việt của 気に食わない là "khí ni thực wanai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] に [ni] 食 [tự, thực] わ [wa] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気に食わない là きにくわない [kinikuwanai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)に食(く)わ◦ない 読み方:きにくわない 不満である。気にいらない。 Similar words: 不服不承不承知意に染まない