Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 毒( độc ) 味( vị )
Âm Hán Việt của 毒味 là "độc vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
毒 [đốc , độc ] 味 [vị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 毒味 là どくみ [dokumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どく‐み【毒味/毒見】 読み方:どくみ [名](スル) 1飲食物を人に進める前に飲食してみて、毒物の有無を確かめること。「―役」 2料理の味加減をみること。「―して塩を少し足す」 [補説]「味」は当て字。 # ウィキペディア(Wikipedia) 毒味 毒見(どくみ)とは、誰かに出される食物が安全であるかどうかを実際に食して確認すること。毒が含まれていないか、腐敗していないかなどを確認する。毒見を担当する役割を毒見役という。毒味や毒味役の「味」は当て字である。 出典Similar words :翫味 味見 味わう 玩味 含味
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nếm thử, thử món ăn, kiểm tra món ăn, thử nghiệm món ăn