Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)残(tàn) 念(niệm) 閔(mẫn) 子(tử) 騫(khiên)Âm Hán Việt của 残念閔子騫 là "tàn niệm mẫn tử khiên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] 念 [niệm] 閔 [mẫn] 子 [tử, tý] 騫 [kiển, khiên]
Cách đọc tiếng Nhật của 残念閔子騫 là []
三省堂大辞林第三版残念閔子騫びんしけん「残念」をしゃれていう語。「残念」をその音が似ているところから孔門の「顔淵(がんえん)」にかけ、同門の閔子騫と続けたもの。「是は-/洒落本・辰巳之園」⇒ 残念
đáng tiếc Mẫn Tử Kiến, tiếc nuối, thương xót