Âm Hán Việt của 残り là "tàn ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 残り là のこり [nokori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のこり【残り】 読み方:のこり 残ること。また、残ったもの。「—の仕事をかたづける」「金の—を数える」「生き—」「売れ—」 Similar words: 残余剰残余剰余余り物