Âm Hán Việt của 殊の外 là "thù no ngoại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殊 [thù] の [no] 外 [ngoại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殊の外 là ことのほか [kotonohoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ことのほか[0][5]【殊の外】 一(副) ①予想に反して程度がはなはだしいさま。思いのほか。「-(に)手間取る」「-簡単だった」 ②普通以上に程度がはなはだしいさま。格別。はなはだ。「今夜は-(に)寒い」「-の御立腹」 二(名・形動ナリ) 思いのほかであるさま。意外。「山里は世の憂きよりも住みわびぬ-なる峰の嵐に/新古今:雑中」 Similar words: 至っていともめきめき世にも極度