Âm Hán Việt của 歎声 là "thán thanh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歎 [thán] 声 [thanh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歎声 là たんせい [tansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐せい【嘆声/×歎声】 読み方:たんせい なげいたり感心したりしたときに発する声。ため息。「思わず—をもらす」 Similar words: 大息吐息溜め息嘆息歎息