Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欝( uất ) 積( tích )
Âm Hán Việt của 欝積 là "uất tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欝 [uất ] 積 [tí , tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欝積 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典うっ‐せき【鬱積】 〔名〕(多く「━する」の形で用いる)①気などが外に出られないで、あたりがふさがるほどに満ち積もること。*日本開化小史(1877‐82)〈田口卯吉〉一「夫の奈良の朝より次第に鬱積したる文弱の空気の中に」②不平、怒り、悩みなどの感情が、おさえつけられて心の中にこもり積もること。*山陽遺稿(1841)詩集・七・患咳血戯作歌「欝積徒成磊塊凝、欲レ吐不レ吐中逾熱」*新世帯(1908)〈徳田秋声〉三四「自分の胸には、お作以上の不平も鬱積してゐた」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
uất ức, tích tụ uất ức, cảm giác bị đè nén