Kanji Version 13
logo

  

  

uất [Chinese font]   →Tra cách viết của 欝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
uất
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. buồn bã, uất ức
2. hơi thối
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “uất” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ uất .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uất .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典