Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 樽( tôn ) 俎( trở )
Âm Hán Việt của 樽俎 là "tôn trở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
樽 [tôn ] 俎 [trở ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 樽俎 là そんそ [sonso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そんそ[1]【樽▼俎▼】 〔酒樽(さかだる)といけにえをのせる台の意〕 宴会の席。 #デジタル大辞泉 そん‐そ【×樽×俎/尊×俎】 読み方:そんそ 酒樽(さかだる)といけにえを載せる台。転じて、酒や料理の出る宴席。Similar words :宴会 会 集まり 宴 パーティー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thùng rượu, đĩa ăn, bàn ăn, thùng gỗ