Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 模( mô ) 型( hình )
Âm Hán Việt của 模型 là "mô hình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
模 [mô ] 型 [hình ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 模型 là もけい [mokei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼ‐けい【模型】 読み方:ぼけい ⇒もけい(模型) #も‐けい【模型】 読み方:もけい 1実物の形に似せて 作ったもの。「機関車の—」 2鋳造のための原型。鋳型(いがた)。Similar words :パターン 図案 パタン 製図 雛形
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mô hình, mẫu, kiểu mẫu, hình mẫu