Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 模( mô ) 倣( phỏng )
Âm Hán Việt của 模倣 là "mô phỏng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
模 [mô ] 倣 [phỏng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 模倣 là もほう [mohou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼほう:-はう[0]【模倣・摸▼倣】 (名):スル 「もほう(模倣) 」に同じ。「衣冠の制中古唐制に-せしより流て/新聞雑誌:12」 #三省堂大辞林第三版 もほう:-はう[0]【模倣・摸▼倣】 (名):スル まねること。にせること。「生活様式を-する」「西欧芸術の単なる-にすぎない」 #デジタル大辞泉 も‐ほう〔‐ハウ〕【模倣/×摸倣】 読み方:もほう [名](スル)他のものをまねること。似せること。「人の作品を—する」 #ピティナ・ピアノ曲事典 小倉朗:模倣 英語表記/番号出版情報小倉朗:模倣"mohou"作曲年: 1970年Similar words :真似 イミテイション 人真似 イミテーション 物真似
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bắt chước, mô phỏng