Kanji Version 13
logo

  

  

倣 phỏng  →Tra cách viết của 倣 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ホウ、なら-う
Ý nghĩa:
bắt chước, phỏng theo, emulate

phỏng [Chinese font]   →Tra cách viết của 倣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
phóng
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt chước — Cũng đọc Phỏng. Xem Phỏng.
Từ ghép
tả phóng

phảng
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như 仿.



phỏng
phồn thể

Từ điển phổ thông
bắt chước, làm theo, làm giống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bắt chước. § Cũng như “phỏng” 仿.
Từ điển Thiều Chửu
① Bắt chước, cũng viết là phỏng 仿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt chước. Td: Mô phỏng — Cũng đọc Phóng.
Từ ghép
mô phỏng • phỏng biện • phỏng chiếu • phỏng cổ • phỏng sử 使 • phỏng tác • phỏng tạo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典