Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 模( mô ) る( ru )
Âm Hán Việt của 模る là "mô ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
模 [mô ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 模る là かたどる [katadoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かたど・る[3]【象▽る・模▽る】 (動:ラ五[四]) 〔「形取る」の意〕 ①ある物の形をまねて、そのような形に作る。「いちょうの葉を-・ったバッジ」「川の流れに-・った和菓子」 ②抽象的な物事の内容を具体的な姿・形に表す。象徴する。「生の喜びを-・った群像」 [可能]かたどれる #デジタル大辞泉 かた‐ど・る【▽象る/▽模る】 読み方:かたどる [動ラ五(四)]《「形取る」の意》 1物の形を写し取る。また、ある形に似せて作る。「雪の結晶を—・った模様」 2物事を形象化して表す。象徴する。「平和を—・ったマーク」 [可能]かたどれるSimilar words :顕現 具象 具現 具体化
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình dung, tưởng tượng, tượng trưng