Âm Hán Việt của 顕現 là "hiển hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 顕 [hiển] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 顕現 là けんげん [kengen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐げん【顕現】 読み方:けんげん [名](スル)はっきりと姿を現すこと。はっきりとした形で現れること。 Similar words: 模る象る具象具現具体化